Bảng giá dịch vụ
25/04/2020 - 13:38
Phòng khám Đa khoa Trường Đại học Y tế công cộng hân hạnh gửi tới Quý khách hàng bảng giá như sau:
Mã DV | Tên DV | Phòng | Giá theo yêu cầu | Giá BHYT |
KB01 | Khám Nội | 80.000 | 27.500 | |
KB02 | Khám Nhi | 80.000 | 27.500 | |
KB03 | Khám Ngoại | 80.000 | 27.500 | |
KB04 | Khám Phụ sản | 80.000 | 27.500 | |
KB05 | Khám Mắt | 80.000 | 27.500 | |
KB06 | Khám Tai mũi họng | 80.000 | 27.500 | |
KB07 | Khám Răng hàm mặt | 80.000 | 27.500 | |
KB10 | Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 80.000 | 27.500 | |
KB12 | Tư vấn dinh dưỡng | 80.000 | ||
KB14 | Khám sức khỏe cho người từ 18 tuổi trở lên (chưa có cận lâm sàng) | 160.000 | ||
KB15 | Khám sức khỏe người lái xe (chưa có cận lâm sàng) | 160.000 | ||
KB16 | Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (chưa có cận lâm sàng) | 450.000 | ||
KB17 | Khám sức khỏe cho người dưới 18 tuổi (chưa có cận lâm sàng) | 160.000 | ||
KB18 | Khám sức khỏe cho người từ 18 tuổi trở lên (bao gồm cận lâm sàng) | 300.000 | ||
KB19 | Khám sức khỏe người lái xe (bao gồm cận lâm sàng) | 300.000 | ||
KB20 | Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (bao gồm cận lâm sàng) | 1.900.000 | ||
1000161 | Chụp Xquang số hóa sọ thẳng nghiêng (1 phim) | Phòng chụp Xquang | 110.000 | |
1000162 | Chụp Xquang Blondeau | Phòng chụp Xquang | 110.000 | 65.400 |
1000165 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Phòng chụp Xquang | 110.000 | 65.400 |
1000164 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Phòng chụp Xquang | 110.000 | 65.400 |
1000163 | Chụp Xquang Hirtz | Phòng chụp Xquang | 110.000 | 65.400 |
1000166 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000171 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000168 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000169 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000170 | Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng chếch một bên (1 phim) | Phòng chụp Xquang | 110.000 | |
1000167 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Phòng chụp Xquang | 110.000 | 65.400 |
1000174 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Phòng chụp Xquang | 110.000 | 65.400 |
1000173 | Chụp Xquang số hóa khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (2 phim) | Phòng chụp Xquang | 160.000 | |
1000172 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000175 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Phòng chụp Xquang | 110.000 | 65.400 |
1000178 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000177 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000176 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Phòng chụp Xquang | 110.000 | 65.400 |
1000179 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000180 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Phòng chụp Xquang | 110.000 | 65.400 |
1000181 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000182 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000188 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000184 | Chụp Xquang số hóa khớp háng thẳng một bên | Phòng chụp Xquang | 160.000 | |
1000187 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000186 | Chụp Xquang khớp gối thẳng. nghiêng hoặc chếch | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000185 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000183 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000189 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000190 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000191 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000192 | Chụp Xquang ngực thẳng | Phòng chụp Xquang | 110.000 | 65.400 |
1000193 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Phòng chụp Xquang | 110.000 | 65.400 |
1000214 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 97.200 |
1000221 | Chụp Xquang số hóa xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (2 phim) | Phòng chụp Xquang | 138.000 | |
1000220 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000236 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Phòng chụp Xquang | 160.000 | 65.400 |
1000244 | Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim) | Phòng chụp Xquang | 138.000 | |
1000245 | Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (3 phim) | Phòng chụp Xquang | 138.000 | |
1000438 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Phòng chụp Xquang | 160.000 | |
1000439 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Phòng chụp Xquang | 300.000 | 224.000 |
1000440 | Chụp Xquang đại tràng | Phòng chụp Xquang | 223.000 | 156.000 |
1000497 | Chụp Xquang ngực nghiêng | Phòng chụp Xquang | 110.000 | |
1000506 | Chụp Xquang cột sống ngực chếch hai bên | Phòng chụp Xquang | 160.000 | |
04C6.429 | Đo chức năng hô hấp | Phòng Đo chức năng Hô hấp | 189.000 | 126.000 |
1000014 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Phòng khám Cấp cứu | 26.400 | |
1000023 | Rửa dạ dày cấp cứu | Phòng khám Cấp cứu | 159.000 | 119.000 |
1000029 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Phòng khám Cấp cứu | 57.000 | 43.900 |
1000045 | Khí dung thuốc cấp cứu | Phòng khám Cấp cứu | 26.400 | 20.400 |
1000043 | Ghi điện tim thường | Phòng khám Cấp cứu | 118.500 | 32.800 |
1000044 | Ép tim ngoài lồng ngực | Phòng khám Cấp cứu | 687.000 | |
1000046 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Phòng khám Cấp cứu | 1.723.500 | 479.000 |
1000112 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Phòng khám Cấp cứu | 255.000 | |
1000093 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Phòng khám Da liễu | 126.450 | |
1000345 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | Phòng khám Da liễu | 271.500 | |
1000346 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | Phòng khám Da liễu | 388.500 | |
1000347 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | Phòng khám Da liễu | 388.500 | |
1000021 | Soi đáy mắt cấp cứu | Phòng khám Mắt | 74.400 | 52.500 |
1000052 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Phòng khám Mắt | 1.318.500 | 926.000 |
1000053 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Phòng khám Mắt | 113.400 | 78.400 |
1000054 | Rạch áp xe túi lệ | Phòng khám Mắt | 259.500 | 186.000 |
1000055 | Lấy calci kết mạc | Phòng khám Mắt | 49.500 | |
1000061 | Soi đáy mắt trực tiếp | Phòng khám Mắt | 74.400 | 52.500 |
1000057 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Phòng khám Mắt | 49.500 | 35.200 |
1000058 | Rửa cùng đồ | Phòng khám Mắt | 58.500 | 41.600 |
1000059 | Bóc giả mạc | Phòng khám Mắt | 112.950 | 82.100 |
1000060 | Rạch áp xe mi | Phòng khám Mắt | 173.000 | |
1000056 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Phòng khám Mắt | 45.000 | 32.900 |
1000062 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Phòng khám Mắt | 45.000 | |
1000063 | Lấy dị vật kết mạc | Phòng khám Mắt | 92.400 | 64.400 |
1000065 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Phòng khám Mắt | 337.000 | |
1000198 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Phòng khám Mắt | 879.000 | |
1000257 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Phòng khám Mắt | 49.500 | 35.200 |
1000328 | Tập nhược thị | Phòng khám Mắt | 27.000 | |
1000329 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Phòng khám Mắt | 834.000 | |
1000333 | Khâu phục hồi bờ mi | Phòng khám Mắt | 645.000 | 693.000 |
1000330 | Cắt bỏ chắp có bọc | Phòng khám Mắt | 113.400 | 78.400 |
1000331 | Chích dẫn lưu túi lệ | Phòng khám Mắt | 113.400 | 78.400 |
1000332 | Khâu da mi | Phòng khám Mắt | 1.379.000 | |
1000334 | Khâu phủ kết mạc | Phòng khám Mắt | 614.000 | 638.000 |
1000335 | Bơm rửa lệ đạo | Phòng khám Mắt | 52.500 | 36.700 |
1000370 | Tập nhược thị | Phòng khám Mắt | 27.000 | |
1000372 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Phòng khám Mắt | 68.550 | 47.900 |
1000371 | Khâu kết mạc | Phòng khám Mắt | 774.000 | 809.000 |
1000451 | Test phát hiện khô mắt | Phòng khám Mắt | 55.350 | |
1000450 | Test thử cảm giác giác mạc | Phòng khám Mắt | 55.350 | |
1000453 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Phòng khám Mắt | 42.000 | |
1000454 | Đo thị trường chu biên | Phòng khám Mắt | 42.000 | |
1000452 | Nghiệm pháp phát hiện Glocom | Phòng khám Mắt | 146.850 | 107.000 |
1000457 | Đo độ lác | Phòng khám Mắt | 87.900 | |
1000456 | Đo khúc xạ máy | Phòng khám Mắt | 13.200 | 9.900 |
1000460 | Đo thị lực | Phòng khám Mắt | 65.500 | |
1000459 | Đo nhãn áp | Phòng khám Mắt | 35.550 | 25.900 |
1000458 | Đo độ sâu tiền phòng | Phòng khám Mắt | 191.000 | |
1000606 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Phòng khám Mắt | 490.500 | 327.000 |
1000607 | Bơm thông lệ đạo | Phòng khám Mắt | 141.600 | 94.400 |
1000608 | Đo sắc giác | Phòng khám Mắt | 98.850 | 65.900 |
1000615 | Thử kính | Phòng khám Mắt | 100.000 | |
1000035 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Phòng khám Nội | 68.850 | 32.800 |
1000084 | Truyền tĩnh mạch | Phòng khám Nội | 30.000 | 21.400 |
1000204 | Đo mật độ xương 1 vị trí | Phòng khám Nội | 79.500 | |
1000361 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Phòng khám Nội | 30.000 | 21.400 |
1000449 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Phòng khám Nội | 67.800 | |
1000463 | Nghiệm pháp Atropin | Phòng khám Nội | 191.000 | |
1000462 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | Phòng khám Nội | 208.500 | 141.000 |
1000461 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | Phòng khám Nội | 119.250 | 79.500 |
1000486 | Thở khí oxy bằng phương pháp gọng kính | Phòng khám Nội | 30.000 | |
1000487 | Truyền tĩnh mạch đơn | Phòng khám Nội | 170.000 | |
1000491 | Truyền tĩnh mạch kết hợp | Phòng khám Nội | 190.000 | |
1000492 | Truyền tĩnh mạch từ chai thứ 2 | Phòng khám Nội | 50.000 | |
1000507 | Cấp cứu sốc phản vệ | Phòng khám Nội | 1.000.000 | |
1000104 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Phòng khám Ngoại | 69.750 | |
1000108 | Mở rộng lỗ sáo | Phòng khám Ngoại | 1.136.000 | |
1000275 | Nắm trật khớp tiền mê vai hàm | Phòng khám Ngoại | 1.000.000 | |
1000276 | Kéo nắn , bó bột chi trên | Phòng khám Ngoại | 500.000 | |
1000278 | Đốt sùi mào gà nam/nữ | Phòng khám Ngoại | 500.000 | |
1000277 | Kéo nắn , bó bột chi dưới | Phòng khám Ngoại | 700.000 | |
1000349 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Phòng khám Ngoại | 480.000 | 335.000 |
1000348 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Phòng khám Ngoại | 480.000 | 335.000 |
1000350 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Phòng khám Ngoại | 480.000 | 335.000 |
1000355 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Phòng khám Ngoại | 480.000 | 335.000 |
1000354 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Phòng khám Ngoại | 354.000 | 335.000 |
1000352 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Phòng khám Ngoại | 579.000 | 399.000 |
1000351 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Phòng khám Ngoại | 579.000 | 399.000 |
1000353 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Phòng khám Ngoại | 480.000 | 335.000 |
1000358 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Phòng khám Ngoại | 480.000 | 335.000 |
1000356 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Phòng khám Ngoại | 480.000 | 335.000 |
1000359 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Phòng khám Ngoại | 337.500 | 234.000 |
1000357 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Phòng khám Ngoại | 480.000 | 335.000 |
1000360 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Phòng khám Ngoại | 337.500 | 234.000 |
1000494 | Cắt phymosis | Phòng khám Ngoại | 224.000 | 237.000 |
1000590 | Hút dịch khớp gối | Phòng khám Ngoại | 171.000 | 114.000 |
1000591 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Phòng khám Ngoại | 187.500 | 125.000 |
1000592 | Hút dịch khớp háng | Phòng khám Ngoại | 171.000 | 114.000 |
1000593 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Phòng khám Ngoại | 187.500 | 125.000 |
1000594 | Hút dịch khớp khuỷu | Phòng khám Ngoại | 171.000 | 114.000 |
1000595 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Phòng khám Ngoại | 187.500 | 125.000 |
1000596 | Hút dịch khớp cổ chân | Phòng khám Ngoại | 171.000 | 114.000 |
1000597 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Phòng khám Ngoại | 187.500 | 125.000 |
1000598 | Hút dịch khớp cổ tay | Phòng khám Ngoại | 171.000 | 114.000 |
1000599 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Phòng khám Ngoại | 187.500 | 125.000 |
1000600 | Hút dịch khớp vai | Phòng khám Ngoại | 171.000 | 114.000 |
1000601 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Phòng khám Ngoại | 187.500 | 125.000 |
1000602 | Hút nang bao hoạt dịch | Phòng khám Ngoại | 171.000 | 114.000 |
1000603 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Phòng khám Ngoại | 187.500 | 125.000 |
1000604 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Phòng khám Ngoại | 171.000 | |
1000605 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Phòng khám Ngoại | 187.500 | 152.000 |
1000150 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | Phòng khám Nhi | 1.896.000 | |
1000279 | Nội soi cổ tử cung | Phòng khám phụ Sản - KHHGD | 120.000 | |
1000285 | Hút buồng tử cung ( rong kinh, rong huyết) | Phòng khám phụ Sản - KHHGD | 500.000 | |
1000287 | Làm lại tầng sinh môn | Phòng khám phụ Sản - KHHGD | 4.000.000 | |
1000281 | Chích nang Napost | Phòng khám phụ Sản - KHHGD | 200.000 | |
1000282 | Đặt vòng | Phòng khám phụ Sản - KHHGD | 300.000 | |
1000283 | Tháo vòng | Phòng khám phụ Sản - KHHGD | 50.000 | |
1000284 | Xoắn Polyp cổ tử cung | Phòng khám phụ Sản - KHHGD | 500.000 | |
1000280 | Đốt cổ tử cung lộ tuyến | Phòng khám phụ Sản - KHHGD | 500.000 | |
1000288 | Trích áp xe vú | Phòng khám phụ Sản - KHHGD | 1.000.000 | |
1000362 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Phòng khám phụ Sản - KHHGD | 123.150 | 85.600 |
1000365 | Lấy dị vật âm đạo | Phòng khám phụ Sản - KHHGD | 811.500 | 573.000 |
1000364 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Phòng khám phụ Sản - KHHGD | 109.000 | 117.000 |
1000363 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Phòng khám phụ Sản - KHHGD | 61.650 | |
1000369 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Phòng khám phụ Sản - KHHGD | 369.000 | 382.000 |
1000366 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Phòng khám phụ Sản - KHHGD | 1.174.500 | 831.000 |
1000367 | Bóc nang tuyến Bartholin | Phòng khám phụ Sản - KHHGD | 1.237.000 | 1.274.000 |
1000368 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Phòng khám phụ Sản - KHHGD | 1.129.500 | 790.000 |
1000066 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 147.900 | 102.000 |
1000070 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 226.500 | 158.000 |
1000067 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 270.000 | 190.000 |
1000068 | Nhổ răng thừa | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 194.000 | |
1000069 | Nhổ răng vĩnh viễn | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 194.000 | |
1000071 | Nhổ răng sữa | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 50.400 | 37.300 |
1000073 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 46.050 | 32.300 |
1000072 | Nhổ chân răng sữa | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 50.400 | 37.300 |
1000123 | Lấy cao răng | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 124.000 | |
1000124 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 150.000 | 103.000 |
1000199 | Khâu vết thương vùng môi | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 1.136.000 | |
1000201 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 2.531.000 | |
1000200 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 2.531.000 | |
1000210 | Đánh bóng răng | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 45.000 | |
1000211 | Điều trị tủy răng sữa | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 200.000 | 271.000 |
1000212 | Điều trị tủy răng vĩnh viễn 1 chân | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 400.000 | |
1000213 | Điều trị tủy răng vĩnh viễn nhiều chân | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 700.000 | |
1000290 | Nhổ răng sữa tiêm tê | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 50.000 | |
1000289 | Nhổ răng khôn ( hàm trên) | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 500.000 | |
1000291 | Làm răng sứ Titan | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 2.000.000 | |
1000292 | Làm răng sứ Cerkon | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 4.000.000 | |
1000339 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 150.000 | 247.000 |
1000338 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 351.000 | 247.000 |
1000337 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 136.350 | 97.000 |
1000336 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 298.500 | 212.000 |
1000340 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 150.000 | 247.000 |
1000384 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 225.000 | 247.000 |
1000387 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 150.000 | 337.000 |
1000389 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 298.500 | 212.000 |
1000388 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 225.000 | 337.000 |
1000390 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 298.500 | 212.000 |
1000391 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 199.000 | 212.000 |
1000392 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 199.000 | |
1000394 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 447.000 | |
1000393 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 199.000 | 212.000 |
1000395 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 447.000 | |
1000397 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 136.350 | 97.000 |
1000396 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 136.350 | 97.000 |
1000498 | Điều trị tủy răng sữa một chân | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 261.000 | 271.000 |
1000499 | Điều trị tủy răng sữa nhiều chân | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 369.000 | 382.000 |
1000500 | Điều trị tủy răng số 4, 5 | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 539.000 | 565.000 |
1000501 | Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 769.000 | 795.000 |
1000502 | Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 409.000 | 422.000 |
1000503 | Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên | Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 899.000 | 825.000 |
1000036 | Hút đờm hầu họng | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 15.000 | |
1000032 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 26.400 | |
1000051 | Nội soi tai mũi họng | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 202.000 | 104.000 |
1000076 | Làm thuốc tai | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 30.000 | 20.500 |
1000078 | Khí dung mũi họng | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 26.400 | 20.400 |
1000077 | Lấy dị vật họng miệng | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 60.000 | 40.800 |
1000074 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 71.850 | 52.600 |
1000075 | Chích nhọt ống tai ngoài | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 259.500 | 186.000 |
1000118 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 150.000 | |
1000117 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 90.000 | 62.900 |
1000116 | Chọc hút dịch vành tai | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 71.850 | 52.600 |
1000293 | Sơ cứu bỏng nhiệt đường hô hấp | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 1.500.000 | |
1000302 | Nội soi tai | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 60.000 | 40.000 |
1000303 | Nội soi mũi xoang | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 60.000 | 40.000 |
1000343 | Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 271.000 | |
1000342 | Làm Proetz | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 79.350 | 57.600 |
1000376 | Nội soi lấy dị vật tai gây tê | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 225.000 | 155.000 |
1000375 | Chích rạch màng nhĩ | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 87.000 | 61.200 |
1000382 | Chích áp xe quanh amidan | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 375.000 | 263.000 |
1000378 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 201.000 | 205.000 |
1000379 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 280.500 | 194.000 |
1000377 | Nhét bấc mũi trước | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 160.500 | 116.000 |
1000380 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 906.000 | |
1000381 | Bơm thuốc thanh quản | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 30.000 | 20.500 |
1000441 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 750.000 | 513.000 |
1000495 | Hút mũi, khí dung | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 101.400 | |
1000496 | Hút mũi | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 75.000 | |
1000504 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 280.500 | 194.000 |
1000515 | Nội soi họng | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 60.000 | 40.000 |
1000616 | Chấm họng | Phòng khám Tai - Mũi - Họng | 50.000 | |
1000022 | Đặt ống thông dạ dày | Phòng Nội soi tiêu hóa | 128.100 | 90.100 |
1000038 | Đặt sonde bàng quang | Phòng Nội soi tiêu hóa | 128.100 | |
1000040 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Phòng Nội soi tiêu hóa | 117.000 | |
1000041 | Thụt tháo phân | Phòng Nội soi tiêu hóa | 117.000 | 82.100 |
1000064 | Cắt chỉ khâu da | Phòng Nội soi tiêu hóa | 45.000 | 32.900 |
1000105 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Phòng Nội soi tiêu hóa | 1.684.000 | |
1000194 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | Phòng Nội soi tiêu hóa | 1.678.000 | |
1000195 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết (không gây mê) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 615.000 | |
1000196 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng (có gây mê) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 950.000 | |
1000206 | Nội soi đại tràng gây mê | Phòng Nội soi tiêu hóa | 1.250.000 | |
1000249 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Phòng Nội soi tiêu hóa | 577.500 | |
1000250 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Phòng Nội soi tiêu hóa | 430.500 | |
1000251 | Nội soi trực tràng có sinh thiết | Phòng Nội soi tiêu hóa | 417.000 | |
1000252 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Phòng Nội soi tiêu hóa | 268.500 | |
1000253 | Soi trực tràng + tiêm hoặc thắt trĩ | Phòng Nội soi tiêu hóa | 342.000 | |
1000254 | Nội soi đại tràng sigma | Phòng Nội soi tiêu hóa | 430.500 | |
1000259 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Phòng Nội soi tiêu hóa | 750.000 | 244.000 |
1000270 | Sinh thiết chẩn đoán tế bào | Phòng Nội soi tiêu hóa | 1.050.000 | |
1000271 | Cắt Polyp dạ dày 3 cái trở lên ( Polyp < 5mm) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 1.200.000 | |
1000272 | Cắt Polyp dạ dày từ 1 - 2 cái ( Polyp < 5mm) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 600.000 | |
1000273 | Cắt Polyp dạ dày 3 cái trở lên (Polyp > 1cm) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 2.000.000 | |
1000274 | Cắt Polyp dạ dày từ 1 - 2 cái (Polyp > 1cm) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 1.500.000 | |
1000294 | Nội soi gây mê dạ dày - đại tràng | Phòng Nội soi tiêu hóa | 2.200.000 | |
1000295 | Nội soi đại tràng thường | Phòng Nội soi tiêu hóa | 800.000 | |
1000443 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Phòng Nội soi tiêu hóa | 1.678.000 | |
1000446 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Phòng Nội soi tiêu hóa | 577.500 | 408.000 |
1000444 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Phòng Nội soi tiêu hóa | 816.000 | |
1000442 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Phòng Nội soi tiêu hóa | 2.191.000 | |
1000445 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Phòng Nội soi tiêu hóa | 342.000 | 243.000 |
1000447 | Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 1.515.000 | 1.038.000 |
1000448 | Soi trực tràng | Phòng Nội soi tiêu hóa | 268.500 | 189.000 |
1000464 | Cắt Polyp đại, trực tràng trái từ 1 - 2 cái (5mm < Polyp < 1cm) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 850.000 | |
1000465 | Cắt Polyp đại, trực tràng trái trên 3 cái (5mm < Polyp < 1cm) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 1.600.000 | |
1000466 | Cắt Polyp dạ dày từ 1 - 2 cái (5mm < Polyp < 1cm) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 900.000 | |
1000467 | Cắt Polyp dạ dày từ 3 cái trở lên (5mm < polyp < 1cm) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 1.500.000 | |
1000468 | Cầm máu tiêu hóa bằng clip (1 cái) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 1.000.000 | |
1000469 | Cắt polyp đại, trực tràng trái (polyp > 1cm) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 1.500.000 | |
1000470 | Cắt polyp đại, trực tràng phải từ 1 - 2 cái (5mm < polyp <1cm) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 1.000.000 | |
1000471 | Cắt polyp đại, trực tràng phải trên 3 cái (5mm < polyp < 1cm) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 2.000.000 | |
1000472 | Cắt polyp đại, trực tràng phải (polyp > 1cm) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 2.500.000 | |
1000473 | Nội soi đại tràng sigma có sinh thiết lấy bệnh phẩm | Phòng Nội soi tiêu hóa | 577.500 | |
1000474 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Phòng Nội soi tiêu hóa | 430.500 | |
1000475 | Nội soi trực tràng có sinh thiết lấy bệnh phẩm | Phòng Nội soi tiêu hóa | 430.500 | |
1000476 | Nội soi trực tràng không sinh thiết | Phòng Nội soi tiêu hóa | 375.000 | |
1000477 | Nội soi trực tràng + tiêm hoặc thắt trĩ (không gây mê) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 750.000 | |
1000478 | Nội soi đại tràng sigma (không gây mê) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 350.000 | |
1000479 | Nội soi đại tràng sigma (tiền mê) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 800.000 | |
1000480 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu (phương pháp gây mê) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 1.794.000 | |
1000482 | Nội soi đại tràng lấy dị vật (tiền mê) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 1.678.000 | |
1000483 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa (đã bao gồm nội soi gây mê) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 3.286.500 | 2.191.000 |
1000484 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng + test HP (gây mê) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 950.000 | |
1000485 | Nội soi đại tràng (gây mê) | Phòng Nội soi tiêu hóa | 1.250.000 | |
1000517 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Phòng Nội soi tiêu hóa | 86.000 | 156.000 |
1000020 | Vận động trị liệu bàng quang | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 444.000 | |
1000034 | Vận động trị liệu hô hấp | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 43.500 | |
1000049 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 91.950 | 65.500 |
1000050 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 91.950 | 65.500 |
1000127 | Điều trị bằng siêu âm | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 66.600 | 45.600 |
1000126 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 62.100 | 41.400 |
1000125 | Điều trị bằng từ trường | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 55.500 | |
1000134 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 66.750 | 46.900 |
1000135 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 66.750 | 46.900 |
1000136 | Tập vận động thụ động | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 66.750 | 46.900 |
1000132 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 66.750 | |
1000133 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 66.750 | 46.900 |
1000130 | Điều trị bằng Parafin | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 75.000 | 42.400 |
1000129 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 117.750 | |
1000128 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 61.650 | 35.200 |
1000131 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 55.500 | |
1000145 | Tập tri giác và nhận thức | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 57.000 | 41.800 |
1000144 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 296.000 | 302.000 |
1000143 | Tập điều hợp vận động | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 66.750 | 46.900 |
1000142 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 130.500 | 50.700 |
1000140 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 50.500 | |
1000139 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 66.750 | 46.900 |
1000138 | Tập vận động có kháng trở | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 66.750 | 46.900 |
1000137 | Tập vận động có trợ giúp | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 66.750 | 46.900 |
1000147 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 52.400 | 59.500 |
1000146 | Tập nuốt | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 152.000 | 128.000 |
1000149 | Tập sửa lỗi phát âm | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 98.800 | 106.000 |
1000148 | Tập cho người thất ngôn | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 98.800 | 106.000 |
1000398 | Điều trị bằng sóng ngắn | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 61.050 | 34.900 |
1000399 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 61.050 | |
1000400 | Điều trị bằng vi sóng | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 61.050 | |
1000402 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 66.000 | 45.400 |
1000406 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 57.000 | 34.200 |
1000407 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 65.700 | 45.800 |
1000403 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 42.000 | |
1000405 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 57.000 | 34.200 |
1000404 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 57.000 | |
1000409 | Tập đi với thanh song song | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 40.950 | 29.000 |
1000411 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 40.950 | 29.000 |
1000410 | Tập đi với khung tập đi | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 40.950 | 29.000 |
1000408 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 55.500 | |
1000412 | Tập đi với gậy | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 40.950 | 29.000 |
1000415 | Tập đi với khung treo | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 40.950 | |
1000413 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 40.950 | |
1000416 | Tập vận động trên bóng | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 40.950 | |
1000414 | Tập lên, xuống cầu thang | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 40.950 | 29.000 |
1000419 | Tập với ròng rọc | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 14.700 | 11.200 |
1000418 | Tập với giàn treo các chi | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 40.950 | 29.000 |
1000417 | Tập với thang tường | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 40.950 | 29.000 |
1000420 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 40.950 | 29.000 |
1000422 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 14.700 | |
1000425 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 40.950 | |
1000421 | Tập với máy tập thăng bằng | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 40.950 | |
1000423 | Tập với bàn nghiêng | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 40.950 | 29.000 |
1000424 | Tập các kiểu thở | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 43.500 | 30.100 |
1000426 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 1.009.000 | |
1000427 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 1.116.000 | |
1000428 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 66.600 | |
1000430 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 66.600 | |
1000429 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 66.600 | |
10001411 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 57.000 | 41.800 |
1000516 | Điều trị bằng sóng xung kích | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 90.900 | 61.700 |
1000535 | Điện vi dòng giảm đau | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 43.200 | |
1000536 | Giao thoa điện | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 43.200 | |
1000537 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 52.350 | 34.900 |
1000538 | Siêu âm điều trị | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 68.400 | 45.600 |
1000539 | Điều trị bằng laser công suất thấp | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 71.100 | 47.400 |
1000541 | Kéo cột sống bằng máy | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 68.700 | |
1000542 | Điều trị sẹo bỏng bằng điện phân, điện xung kết hợp với thuốc | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 68.400 | |
1000543 | Đánh giá chung về sự phát triển của trẻ - ASQ | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 100.000 | |
1000544 | Đánh giá kỹ năng ngôn ngữ-giao tiếp | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 100.000 | |
1000545 | Đánh giá kỹ năng vận động tinh-sinh hoạt hàng ngày | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 100.000 | |
1000546 | Đánh giá trẻ tự kỷ DSM-IV | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 100.000 | |
1000547 | Đánh giá trẻ tự kỷ CARS | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 100.000 | |
1000548 | Kéo giãn cột sống cổ bằng máy | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 68.700 | |
1000549 | Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 68.700 | |
1000550 | Sửa lỗi phát âm | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 159.000 | |
1000551 | Ngôn ngữ trị liệu theo nhóm 30 phút | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 89.250 | |
1000552 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 68.100 | 45.400 |
1000553 | Điều trị bằng điện phân thuốc | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 68.100 | 45.400 |
1000554 | Điều trị bằng các dòng điện xung (trẻ em) | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 62.100 | 41.400 |
1000555 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (trẻ em) | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 52.800 | 35.200 |
1000557 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ (trẻ em) | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 34.200 | 34.200 |
1000558 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân (trẻ em) | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 51.300 | 34.200 |
1000559 | Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 68.550 | |
1000560 | Kỹ thuật kéo giãn | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 67.950 | 45.300 |
1000561 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 41.800 | 41.800 |
1000562 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 76.050 | 50.700 |
1000564 | Vỗ rung lồng ngực | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 50.000 | |
1000565 | Xoa bóp | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 50.000 | |
1000566 | Tập ho | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 45.150 | 30.100 |
1000567 | Tập vận động chủ động | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 70.350 | |
1000570 | Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 62.700 | |
1000571 | Xoa bóp lưng, chân | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 62.700 | |
1000572 | Tập do cứng khớp | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 68.550 | 45.700 |
1000573 | Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 42.750 | |
1000574 | Tập do liệt thần kinh trung ương | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 62.700 | |
1000575 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 63.450 | 42.300 |
1000576 | Tập vận động đoạn chi 15 phút | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 25.000 | |
1000577 | Tập vận động toàn thân 30 phút | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 70.350 | 45.600 |
1000578 | Tập vận động toàn thân 15 phút | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 35.000 | |
1000579 | Tập vận động cột sống | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 46.900 | |
1000580 | Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 46.900 | |
1000581 | Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 46.900 | |
1000582 | Tập cho trẻ dị tật tay/ chân | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 46.900 | |
1000583 | Tập vận động tại giường | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 70.350 | |
1000584 | Tập luyện với ghế tập cơ tứ đầu đùi. | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 16.800 | |
1000585 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 45.150 | |
1000586 | Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 45.150 | |
1000588 | Thanh song song | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 43.500 | |
1000589 | Khung tập đi | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 43.500 | |
1000609 | Kỹ thuật xoa bóp dẫn lưu | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 46.900 | |
1000610 | Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi) | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 46.900 | |
1000611 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 46.900 | |
1000612 | Kỹ thuật sàng lọc trẻ tự kỷ bằng bảng kiểm M-CHAT | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 100.000 | |
1000613 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 43.500 | 29.000 |
1000614 | Xoa bóp áp lực hơi | Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | 45.150 | 30.100 |
1000027 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Phòng Siêu âm | 73.500 | 43.900 |
1000030 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Phòng Siêu âm | 253.500 | 176.000 |
1000033 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Phòng Siêu âm | 73.500 | 43.900 |
1000039 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Phòng Siêu âm | 73.500 | 43.900 |
1000048 | Siêu âm tại giường | Phòng Siêu âm | 73.500 | |
1000103 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Phòng Siêu âm | 316.500 | |
1000153 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Phòng Siêu âm | 73.500 | 43.900 |
1000151 | Siêu âm tuyến giáp | Phòng Siêu âm | 73.500 | 43.900 |
1000152 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Phòng Siêu âm | 73.500 | 43.900 |
1000159 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Phòng Siêu âm | 73.500 | 43.900 |
1000160 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Phòng Siêu âm | 73.500 | 43.900 |
1000154 | Siêu âm tử cung phần phụ | Phòng Siêu âm | 73.500 | 43.900 |
1000155 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Phòng Siêu âm | 73.500 | |
1000156 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Phòng Siêu âm | 73.500 | |
1000157 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | Phòng Siêu âm | 264.000 | |
1000158 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Phòng Siêu âm | 73.500 | 43.900 |
1000203 | Siêu âm tuyến vú | Phòng Siêu âm | 73.500 | |
1000248 | Siêu âm đầu dò âm đạo | Phòng Siêu âm | 268.500 | |
1000255 | Siêu âm doppler tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Phòng Siêu âm | 316.500 | |
1000256 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Phòng Siêu âm | 316.500 | |
1000431 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Phòng Siêu âm | 73.500 | 43.900 |
1000433 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Phòng Siêu âm | 316.500 | |
1000436 | Siêu âm 3D/4D tim | Phòng Siêu âm | 669.000 | |
1000435 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Phòng Siêu âm | 316.500 | 222.000 |
1000434 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Phòng Siêu âm | 316.500 | |
1000432 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Phòng Siêu âm | 73.500 | 43.900 |
1000437 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Phòng Siêu âm | 73.500 | 43.900 |
1000556 | Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại | Phòng Sinh học phân tử 1 | 51.300 | |
1000011 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Phòng Tiểu phẫu | 30.000 | |
1000019 | Thông bàng quang | Phòng Tiểu phẫu | 128.100 | 90.100 |
1000012 | Lấy dị vật hạ họng | Phòng Tiểu phẫu | 60.000 | |
1000013 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Phòng Tiểu phẫu | 304.500 | |
1000018 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Phòng Tiểu phẫu | 156.000 | |
1000015 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Phòng Tiểu phẫu | 69.750 | 49.900 |
1000016 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Phòng Tiểu phẫu | 687.000 | 479.000 |
1000017 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Phòng Tiểu phẫu | 128.100 | 90.100 |
1000028 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Phòng Tiểu phẫu | 193.500 | |
1000025 | Thụt giữ | Phòng Tiểu phẫu | 117.000 | |
1000026 | Đặt ống thông hậu môn | Phòng Tiểu phẫu | 117.000 | 82.100 |
1000024 | Thụt tháo | Phòng Tiểu phẫu | 117.000 | |
1000031 | Chọc dò dịch màng phổi | Phòng Tiểu phẫu | 196.500 | 137.000 |
1000037 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Phòng Tiểu phẫu | 193.500 | |
1000042 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Phòng Tiểu phẫu | 217.500 | |
1000047 | Thông tiểu | Phòng Tiểu phẫu | 128.100 | |
1000087 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Phòng Tiểu phẫu | 2.531.000 | |
1000079 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Phòng Tiểu phẫu | 258.000 | 178.000 |
1000080 | Tiêm trong da | Phòng Tiểu phẫu | 15.000 | 11.400 |
1000081 | Tiêm dưới da | Phòng Tiểu phẫu | 15.000 | 11.400 |
1000082 | Tiêm bắp thịt | Phòng Tiểu phẫu | 30.000 | 11.400 |
1000083 | Tiêm tĩnh mạch | Phòng Tiểu phẫu | 45.000 | 11.400 |
1000085 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Phòng Tiểu phẫu | 1.018.500 | 705.000 |
1000086 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Phòng Tiểu phẫu | 1.314.000 | |
1000091 | Chích rạch áp xe nhỏ | Phòng Tiểu phẫu | 259.500 | 186.000 |
1000090 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Phòng Tiểu phẫu | 258.000 | 178.000 |
1000089 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Phòng Tiểu phẫu | 82.500 | 57.600 |
1000088 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Phòng Tiểu phẫu | 336.000 | 237.000 |
1000092 | Chích hạch viêm mủ | Phòng Tiểu phẫu | 259.500 | 186.000 |
1000094 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | Phòng Tiểu phẫu | 388.500 | |
1000095 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Phòng Tiểu phẫu | 460.500 | |
1000099 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Phòng Tiểu phẫu | 460.500 | |
1000098 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Phòng Tiểu phẫu | 460.500 | |
1000097 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Phòng Tiểu phẫu | 460.500 | 333.000 |
1000096 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Phòng Tiểu phẫu | 460.500 | 333.000 |
1000100 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Phòng Tiểu phẫu | 460.500 | 333.000 |
1000102 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Phòng Tiểu phẫu | 471.000 | |
1000101 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Phòng Tiểu phẫu | 460.500 | 333.000 |
1000106 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Phòng Tiểu phẫu | 1.136.000 | |
1000107 | Cắt hẹp bao quy đầu | Phòng Tiểu phẫu | 1.136.000 | |
1000111 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Phòng Tiểu phẫu | 352.500 | 242.000 |
1000110 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Phòng Tiểu phẫu | 352.500 | 242.000 |
1000109 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phòng Tiểu phẫu | 6.571.500 | 4.616.000 |
1000113 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Phòng Tiểu phẫu | 1.018.500 | 705.000 |
1000114 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Phòng Tiểu phẫu | 1.642.000 | |
1000119 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Phòng Tiểu phẫu | 258.000 | |
1000120 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Phòng Tiểu phẫu | 45.000 | |
1000115 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Phòng Tiểu phẫu | 1.107.000 | |
1000122 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Phòng Tiểu phẫu | 300.000 | |
1000121 | Thay băng vết mổ | Phòng Tiểu phẫu | 60.000 | |
1000202 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Phòng Tiểu phẫu | 258.000 | |
1000258 | Đốt lông xiêu | Phòng Tiểu phẫu | 45.700 | 47.900 |
1000260 | Rửa vết thương | Phòng Tiểu phẫu | 50.000 | |
1000262 | Cắt chỉ | Phòng Tiểu phẫu | 50.000 | |
1000263 | Khâu da đối với vết khâu < 3cm | Phòng Tiểu phẫu | 300.000 | |
1000264 | Khâu da đối với vết khâu 3cm - 5cm | Phòng Tiểu phẫu | 500.000 | |
1000265 | Khâu da đối với vết khâu > 5cm | Phòng Tiểu phẫu | 700.000 | |
1000266 | Khâu cơ với vết khâu 5 – 10cm | Phòng Tiểu phẫu | 1.500.000 | |
1000267 | Khâu gân | Phòng Tiểu phẫu | 4.000.000 | |
1000268 | Phẫu tích u lành tính (Khối u nhỏ hơn 1cm) | Phòng Tiểu phẫu | 400.000 | |
1000269 | Phẫu tích u lành tính (Khối u lớn hơn 1cm) | Phòng Tiểu phẫu | 800.000 | |
1000286 | Bóc nang tuyến Betholin | Phòng Tiểu phẫu | 1.000.000 | |
1000296 | Cắt chai | Phòng Tiểu phẫu | 500.000 | |
1000297 | Nắm trật khớp tiền mê háng | Phòng Tiểu phẫu | 1.500.000 | |
1000508 | Nong bao quy đầu | Phòng Tiểu phẫu | 500.000 | |
1000509 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ > 5cm | Phòng Tiểu phẫu | 700.000 | |
1000510 | Nắn. bó bột khớp thái dương hàm | Phòng Tiểu phẫu | 700.000 | |
1000511 | Cắt bột | Phòng Tiểu phẫu | 150.000 | |
1000512 | Nắn, bó bột khớp háng | Phòng Tiểu phẫu | 1.500.000 | |
1000513 | Gây mê trong thủ thuật ngoại khoa (đã bao gồm điện tim) | Phòng Tiểu phẫu | 1.000.000 | |
1000514 | Gây mê trong nội soi tiêu hóa | Phòng Tiểu phẫu | 800.000 |