A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Bảng giá dịch vụ

25/04/2020 - 13:38

Phòng khám Đa khoa Trường Đại học Y tế công cộng hân hạnh gửi tới Quý khách hàng bảng giá như sau:

Mã DVTên DVPhòngGiá theo yêu cầuGiá BHYT
KB01Khám Nội 80.00027.500
KB02Khám Nhi 80.00027.500
KB03Khám Ngoại 80.00027.500
KB04Khám Phụ sản 80.00027.500
KB05Khám Mắt 80.00027.500
KB06Khám Tai mũi họng 80.00027.500
KB07Khám Răng hàm mặt 80.00027.500
KB10Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu 80.00027.500
KB12Tư vấn dinh dưỡng 80.000 
KB14Khám sức khỏe cho người từ 18 tuổi trở lên (chưa có cận lâm sàng) 160.000 
KB15Khám sức khỏe người lái xe (chưa có cận lâm sàng) 160.000 
KB16Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (chưa có cận lâm sàng) 450.000 
KB17Khám sức khỏe cho người dưới 18 tuổi (chưa có cận lâm sàng) 160.000 
KB18Khám sức khỏe cho người từ 18 tuổi trở lên (bao gồm cận lâm sàng) 300.000 
KB19Khám sức khỏe người lái xe (bao gồm cận lâm sàng) 300.000 
KB20Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (bao gồm cận lâm sàng) 1.900.000 
1000161Chụp Xquang số hóa sọ thẳng nghiêng (1 phim)Phòng chụp Xquang110.000 
1000162Chụp Xquang BlondeauPhòng chụp Xquang110.00065.400
1000165Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyếnPhòng chụp Xquang110.00065.400
1000164Chụp Xquang hàm chếch một bênPhòng chụp Xquang110.00065.400
1000163Chụp Xquang HirtzPhòng chụp Xquang110.00065.400
1000166Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Phòng chụp Xquang160.00065.400
1000171Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000168Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000169Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000170Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng chếch một bên (1 phim)Phòng chụp Xquang110.000 
1000167Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2Phòng chụp Xquang110.00065.400
1000174Chụp Xquang khung chậu thẳngPhòng chụp Xquang110.00065.400
1000173Chụp Xquang số hóa khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (2 phim)Phòng chụp Xquang160.000 
1000172Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000175Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchPhòng chụp Xquang110.00065.400
1000178Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000177Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000176Chụp Xquang khớp vai thẳngPhòng chụp Xquang110.00065.400
1000179Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000180Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)Phòng chụp Xquang110.00065.400
1000181Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000182Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000188Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000184Chụp Xquang số hóa khớp háng thẳng một bênPhòng chụp Xquang160.000 
1000187Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000186Chụp Xquang khớp gối thẳng. nghiêng hoặc chếchPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000185Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000183Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000189Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000190Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000191Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000192Chụp Xquang ngực thẳngPhòng chụp Xquang110.00065.400
1000193Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngPhòng chụp Xquang110.00065.400
1000214Chụp Xquang sọ thẳng nghiêngPhòng chụp Xquang160.00097.200
1000221Chụp Xquang số hóa xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (2 phim)Phòng chụp Xquang138.000 
1000220Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000236Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênPhòng chụp Xquang160.00065.400
1000244Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (2 phim)Phòng chụp Xquang138.000 
1000245Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (3 phim)Phòng chụp Xquang138.000 
1000438Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênPhòng chụp Xquang160.000 
1000439Chụp Xquang thực quản dạ dàyPhòng chụp Xquang300.000224.000
1000440Chụp Xquang đại tràngPhòng chụp Xquang223.000156.000
1000497Chụp Xquang ngực nghiêngPhòng chụp Xquang110.000 
1000506Chụp Xquang cột sống ngực chếch hai bênPhòng chụp Xquang160.000 
04C6.429Đo chức năng hô hấpPhòng Đo chức năng Hô hấp189.000126.000
1000014Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)Phòng khám Cấp cứu26.400 
1000023Rửa dạ dày cấp cứuPhòng khám Cấp cứu159.000119.000
1000029Siêu âm cấp cứu tại giường bệnhPhòng khám Cấp cứu57.00043.900
1000045Khí dung thuốc cấp cứuPhòng khám Cấp cứu26.40020.400
1000043Ghi điện tim thườngPhòng khám Cấp cứu118.50032.800
1000044Ép tim ngoài lồng ngựcPhòng khám Cấp cứu687.000 
1000046Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấpPhòng khám Cấp cứu1.723.500479.000
1000112Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâuPhòng khám Cấp cứu255.000 
1000093Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắmPhòng khám Da liễu126.450 
1000345Đắp mặt nạ điều trị bệnh daPhòng khám Da liễu271.500 
1000346Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronicPhòng khám Da liễu388.500 
1000347Chấm TCA điều trị sẹo lõmPhòng khám Da liễu388.500 
1000021Soi đáy mắt cấp cứuPhòng khám Mắt74.40052.500
1000052Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtPhòng khám Mắt1.318.500926.000
1000053Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạcPhòng khám Mắt113.40078.400
1000054Rạch áp xe túi lệPhòng khám Mắt259.500186.000
1000055Lấy calci kết mạcPhòng khám Mắt49.500 
1000061Soi đáy mắt trực tiếpPhòng khám Mắt74.40052.500
1000057Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miPhòng khám Mắt49.50035.200
1000058Rửa cùng đồPhòng khám Mắt58.50041.600
1000059Bóc giả mạcPhòng khám Mắt112.95082.100
1000060Rạch áp xe miPhòng khám Mắt173.000 
1000056Cắt chỉ khâu kết mạcPhòng khám Mắt45.00032.900
1000062Cắt chỉ khâu da mi đơn giảnPhòng khám Mắt45.000 
1000063Lấy dị vật kết mạcPhòng khám Mắt92.40064.400
1000065Cấp cứu bỏng mắt ban đầuPhòng khám Mắt337.000 
1000198Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắtPhòng khám Mắt879.000 
1000257Lấy calci đông dưới kết mạcPhòng khám Mắt49.50035.200
1000328Tập nhược thịPhòng khám Mắt27.000 
1000329Phẫu thuật mộng đơn thuầnPhòng khám Mắt834.000 
1000333Khâu phục hồi bờ miPhòng khám Mắt645.000693.000
1000330Cắt bỏ chắp có bọcPhòng khám Mắt113.40078.400
1000331Chích dẫn lưu túi lệPhòng khám Mắt113.40078.400
1000332Khâu da miPhòng khám Mắt1.379.000 
1000334Khâu phủ kết mạcPhòng khám Mắt614.000638.000
1000335Bơm rửa lệ đạoPhòng khám Mắt52.50036.700
1000370Tập nhược thịPhòng khám Mắt27.000 
1000372Đốt lông xiêu, nhổ lông siêuPhòng khám Mắt68.55047.900
1000371Khâu kết mạcPhòng khám Mắt774.000809.000
1000451Test phát hiện khô mắtPhòng khám Mắt55.350 
1000450Test thử cảm giác giác mạcPhòng khám Mắt55.350 
1000453Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểmPhòng khám Mắt42.000 
1000454Đo thị trường chu biênPhòng khám Mắt42.000 
1000452Nghiệm pháp phát hiện GlocomPhòng khám Mắt146.850107.000
1000457Đo độ lácPhòng khám Mắt87.900 
1000456Đo khúc xạ máyPhòng khám Mắt13.2009.900
1000460Đo thị lựcPhòng khám Mắt65.500 
1000459Đo nhãn ápPhòng khám Mắt35.55025.900
1000458Đo độ sâu tiền phòngPhòng khám Mắt191.000 
1000606Lấy dị vật giác mạc sâuPhòng khám Mắt490.500327.000
1000607Bơm thông lệ đạoPhòng khám Mắt141.60094.400
1000608Đo sắc giácPhòng khám Mắt98.85065.900
1000615Thử kínhPhòng khám Mắt100.000 
1000035Ghi điện tim cấp cứu tại giườngPhòng khám Nội68.85032.800
1000084Truyền tĩnh mạchPhòng khám Nội30.00021.400
1000204Đo mật độ xương 1 vị tríPhòng khám Nội79.500 
1000361Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏngPhòng khám Nội30.00021.400
1000449Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)Phòng khám Nội67.800 
1000463Nghiệm pháp AtropinPhòng khám Nội191.000 
1000462Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]Phòng khám Nội208.500141.000
1000461Đo mật độ xương bằng máy siêu âmPhòng khám Nội119.25079.500
1000486Thở khí oxy bằng phương pháp gọng kínhPhòng khám Nội30.000 
1000487Truyền tĩnh mạch đơnPhòng khám Nội170.000 
1000491Truyền tĩnh mạch kết hợpPhòng khám Nội190.000 
1000492Truyền tĩnh mạch từ chai thứ 2Phòng khám Nội50.000 
1000507Cấp cứu sốc phản vệPhòng khám Nội1.000.000 
1000104Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bảnPhòng khám Ngoại69.750 
1000108Mở rộng lỗ sáoPhòng khám Ngoại1.136.000 
1000275Nắm trật khớp tiền mê vai hàmPhòng khám Ngoại1.000.000 
1000276Kéo nắn , bó bột chi trênPhòng khám Ngoại500.000 
1000278Đốt sùi mào gà nam/nữPhòng khám Ngoại500.000 
1000277Kéo nắn , bó bột chi dướiPhòng khám Ngoại700.000 
1000349Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tayPhòng khám Ngoại480.000335.000
1000348Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tayPhòng khám Ngoại480.000335.000
1000350Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tayPhòng khám Ngoại480.000335.000
1000355Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayPhòng khám Ngoại480.000335.000
1000354Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayPhòng khám Ngoại354.000335.000
1000352Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayPhòng khám Ngoại579.000399.000
1000351Nắn, bó bột trật khớp khuỷuPhòng khám Ngoại579.000399.000
1000353Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IVPhòng khám Ngoại480.000335.000
1000358Nắn, bó bột gãy Pouteau-CollesPhòng khám Ngoại480.000335.000
1000356Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayPhòng khám Ngoại480.000335.000
1000359Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayPhòng khám Ngoại337.500234.000
1000357Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayPhòng khám Ngoại480.000335.000
1000360Nắn, bó bột gãy xương ngón chânPhòng khám Ngoại337.500234.000
1000494Cắt phymosisPhòng khám Ngoại224.000237.000
1000590Hút dịch khớp gốiPhòng khám Ngoại171.000114.000
1000591Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âmPhòng khám Ngoại187.500125.000
1000592Hút dịch khớp hángPhòng khám Ngoại171.000114.000
1000593Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âmPhòng khám Ngoại187.500125.000
1000594Hút dịch khớp khuỷuPhòng khám Ngoại171.000114.000
1000595Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âmPhòng khám Ngoại187.500125.000
1000596Hút dịch khớp cổ chânPhòng khám Ngoại171.000114.000
1000597Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âmPhòng khám Ngoại187.500125.000
1000598Hút dịch khớp cổ tayPhòng khám Ngoại171.000114.000
1000599Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âmPhòng khám Ngoại187.500125.000
1000600Hút dịch khớp vaiPhòng khám Ngoại171.000114.000
1000601Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmPhòng khám Ngoại187.500125.000
1000602Hút nang bao hoạt dịchPhòng khám Ngoại171.000114.000
1000603Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âmPhòng khám Ngoại187.500125.000
1000604Hút ổ viêm/ áp xe phần mềmPhòng khám Ngoại171.000 
1000605Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âmPhòng khám Ngoại187.500152.000
1000150Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhiPhòng khám Nhi1.896.000 
1000279Nội soi cổ tử cungPhòng khám phụ Sản - KHHGD120.000 
1000285Hút buồng tử cung ( rong kinh, rong huyết)Phòng khám phụ Sản - KHHGD500.000 
1000287Làm lại tầng sinh mônPhòng khám phụ Sản - KHHGD4.000.000 
1000281Chích nang NapostPhòng khám phụ Sản - KHHGD200.000 
1000282Đặt vòngPhòng khám phụ Sản - KHHGD300.000 
1000283Tháo vòngPhòng khám phụ Sản - KHHGD50.000 
1000284Xoắn Polyp cổ tử cungPhòng khám phụ Sản - KHHGD500.000 
1000280Đốt cổ tử cung lộ tuyếnPhòng khám phụ Sản - KHHGD500.000 
1000288Trích áp xe vúPhòng khám phụ Sản - KHHGD1.000.000 
1000362Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnPhòng khám phụ Sản - KHHGD123.15085.600
1000365Lấy dị vật âm đạoPhòng khám phụ Sản - KHHGD811.500573.000
1000364Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungPhòng khám phụ Sản - KHHGD109.000117.000
1000363Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoạiPhòng khám phụ Sản - KHHGD61.650 
1000369Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạoPhòng khám phụ Sản - KHHGD369.000382.000
1000366Chích áp xe tuyến BartholinPhòng khám phụ Sản - KHHGD1.174.500831.000
1000367Bóc nang tuyến BartholinPhòng khám phụ Sản - KHHGD1.237.0001.274.000
1000368Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhPhòng khám phụ Sản - KHHGD1.129.500790.000
1000066Nhổ răng vĩnh viễn lung layPhòng khám Răng - Hàm - Mặt147.900102.000
1000070Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiPhòng khám Răng - Hàm - Mặt226.500158.000
1000067Nhổ chân răng vĩnh viễnPhòng khám Răng - Hàm - Mặt270.000190.000
1000068Nhổ răng thừaPhòng khám Răng - Hàm - Mặt194.000 
1000069Nhổ răng vĩnh viễnPhòng khám Răng - Hàm - Mặt194.000 
1000071Nhổ răng sữaPhòng khám Răng - Hàm - Mặt50.40037.300
1000073Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ emPhòng khám Răng - Hàm - Mặt46.05032.300
1000072Nhổ chân răng sữaPhòng khám Răng - Hàm - Mặt50.40037.300
1000123Lấy cao răngPhòng khám Răng - Hàm - Mặt124.000 
1000124Nắn sai khớp thái dương hàmPhòng khám Răng - Hàm - Mặt150.000103.000
1000199Khâu vết thương vùng môiPhòng khám Răng - Hàm - Mặt1.136.000 
1000201Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chứcPhòng khám Răng - Hàm - Mặt2.531.000 
1000200Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổPhòng khám Răng - Hàm - Mặt2.531.000 
1000210Đánh bóng răngPhòng khám Răng - Hàm - Mặt45.000 
1000211Điều trị tủy răng sữaPhòng khám Răng - Hàm - Mặt200.000271.000
1000212Điều trị tủy răng vĩnh viễn 1 chânPhòng khám Răng - Hàm - Mặt400.000 
1000213Điều trị tủy răng vĩnh viễn nhiều chânPhòng khám Răng - Hàm - Mặt700.000 
1000290Nhổ răng sữa tiêm têPhòng khám Răng - Hàm - Mặt50.000 
1000289Nhổ răng khôn ( hàm trên)Phòng khám Răng - Hàm - Mặt500.000 
1000291Làm răng sứ TitanPhòng khám Răng - Hàm - Mặt2.000.000 
1000292Làm răng sứ CerkonPhòng khám Răng - Hàm - Mặt4.000.000 
1000339Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamPhòng khám Răng - Hàm - Mặt150.000247.000
1000338Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng EugenatePhòng khám Răng - Hàm - Mặt351.000247.000
1000337Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)Phòng khám Răng - Hàm - Mặt136.35097.000
1000336Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC)Phòng khám Răng - Hàm - Mặt298.500212.000
1000340Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)Phòng khám Răng - Hàm - Mặt150.000247.000
1000384Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositePhòng khám Răng - Hàm - Mặt225.000247.000
1000387Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer CementPhòng khám Răng - Hàm - Mặt150.000337.000
1000389Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợpPhòng khám Răng - Hàm - Mặt298.500212.000
1000388Phục hồi cổ răng bằng CompositePhòng khám Răng - Hàm - Mặt225.000337.000
1000390Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợpPhòng khám Răng - Hàm - Mặt298.500212.000
1000391Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpPhòng khám Răng - Hàm - Mặt199.000212.000
1000392Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantPhòng khám Răng - Hàm - Mặt199.000 
1000394Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi HydroxitPhòng khám Răng - Hàm - Mặt447.000 
1000393Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementPhòng khám Răng - Hàm - Mặt199.000212.000
1000395Điều trị đóng cuống răng bằng MTAPhòng khám Răng - Hàm - Mặt447.000 
1000397Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer CementPhòng khám Răng - Hàm - Mặt136.35097.000
1000396Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamPhòng khám Răng - Hàm - Mặt136.35097.000
1000498Điều trị tủy răng sữa một chânPhòng khám Răng - Hàm - Mặt261.000271.000
1000499Điều trị tủy răng sữa nhiều chânPhòng khám Răng - Hàm - Mặt369.000382.000
1000500Điều trị tủy răng số 4, 5Phòng khám Răng - Hàm - Mặt539.000565.000
1000501Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dướiPhòng khám Răng - Hàm - Mặt769.000795.000
1000502Điều trị tủy răng số 1, 2, 3Phòng khám Răng - Hàm - Mặt409.000422.000
1000503Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trênPhòng khám Răng - Hàm - Mặt899.000825.000
1000036Hút đờm hầu họngPhòng khám Tai - Mũi - Họng15.000 
1000032Khí dung thuốc giãn phế quảnPhòng khám Tai - Mũi - Họng26.400 
1000051Nội soi tai mũi họngPhòng khám Tai - Mũi - Họng202.000104.000
1000076Làm thuốc taiPhòng khám Tai - Mũi - Họng30.00020.500
1000078Khí dung mũi họngPhòng khám Tai - Mũi - Họng26.40020.400
1000077Lấy dị vật họng miệngPhòng khám Tai - Mũi - Họng60.00040.800
1000074Chọc hút dịch tụ huyết vành taiPhòng khám Tai - Mũi - Họng71.85052.600
1000075Chích nhọt ống tai ngoàiPhòng khám Tai - Mũi - Họng259.500186.000
1000118Hút rửa mũi, xoang sau mổPhòng khám Tai - Mũi - Họng150.000 
1000117Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiPhòng khám Tai - Mũi - Họng90.00062.900
1000116Chọc hút dịch vành taiPhòng khám Tai - Mũi - Họng71.85052.600
1000293Sơ cứu bỏng nhiệt đường hô hấpPhòng khám Tai - Mũi - Họng1.500.000 
1000302Nội soi taiPhòng khám Tai - Mũi - Họng60.00040.000
1000303Nội soi mũi xoangPhòng khám Tai - Mũi - Họng60.00040.000
1000343Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên)Phòng khám Tai - Mũi - Họng271.000 
1000342Làm ProetzPhòng khám Tai - Mũi - Họng79.35057.600
1000376Nội soi lấy dị vật tai gây têPhòng khám Tai - Mũi - Họng225.000155.000
1000375Chích rạch màng nhĩPhòng khám Tai - Mũi - Họng87.00061.200
1000382Chích áp xe quanh amidanPhòng khám Tai - Mũi - Họng375.000263.000
1000378Cầm máu mũi bằng MerocelPhòng khám Tai - Mũi - Họng201.000205.000
1000379Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mêPhòng khám Tai - Mũi - Họng280.500194.000
1000377Nhét bấc mũi trướcPhòng khám Tai - Mũi - Họng160.500116.000
1000380Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)Phòng khám Tai - Mũi - Họng906.000 
1000381Bơm thuốc thanh quảnPhòng khám Tai - Mũi - Họng30.00020.500
1000441Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiếtPhòng khám Tai - Mũi - Họng750.000513.000
1000495Hút mũi, khí dungPhòng khám Tai - Mũi - Họng101.400 
1000496Hút mũiPhòng khám Tai - Mũi - Họng75.000 
1000504Lấy dị vật trong mũi không gây mêPhòng khám Tai - Mũi - Họng280.500194.000
1000515Nội soi họngPhòng khám Tai - Mũi - Họng60.00040.000
1000616Chấm họngPhòng khám Tai - Mũi - Họng50.000 
1000022Đặt ống thông dạ dàyPhòng Nội soi tiêu hóa128.10090.100
1000038Đặt sonde bàng quangPhòng Nội soi tiêu hóa128.100 
1000040Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràngPhòng Nội soi tiêu hóa117.000 
1000041Thụt tháo phânPhòng Nội soi tiêu hóa117.00082.100
1000064Cắt chỉ khâu daPhòng Nội soi tiêu hóa45.00032.900
1000105Dẫn lưu nước tiểu bàng quangPhòng Nội soi tiêu hóa1.684.000 
1000194Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vậtPhòng Nội soi tiêu hóa1.678.000 
1000195Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết (không gây mê)Phòng Nội soi tiêu hóa615.000 
1000196Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng (có gây mê)Phòng Nội soi tiêu hóa950.000 
1000206Nội soi đại tràng gây mêPhòng Nội soi tiêu hóa1.250.000 
1000249Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiếtPhòng Nội soi tiêu hóa577.500 
1000250Nội soi đại tràng sigma không sinh thiếtPhòng Nội soi tiêu hóa430.500 
1000251Nội soi trực tràng có sinh thiếtPhòng Nội soi tiêu hóa417.000 
1000252Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiếtPhòng Nội soi tiêu hóa268.500 
1000253Soi trực tràng + tiêm hoặc thắt trĩPhòng Nội soi tiêu hóa342.000 
1000254Nội soi đại tràng sigmaPhòng Nội soi tiêu hóa430.500 
1000259Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràngPhòng Nội soi tiêu hóa750.000244.000
1000270Sinh thiết chẩn đoán tế bàoPhòng Nội soi tiêu hóa1.050.000 
1000271Cắt Polyp dạ dày 3 cái trở lên ( Polyp < 5mm)Phòng Nội soi tiêu hóa1.200.000 
1000272Cắt Polyp dạ dày từ 1 - 2 cái ( Polyp < 5mm)Phòng Nội soi tiêu hóa600.000 
1000273Cắt Polyp dạ dày 3 cái trở lên (Polyp > 1cm)Phòng Nội soi tiêu hóa2.000.000 
1000274Cắt Polyp dạ dày từ 1 - 2 cái  (Polyp > 1cm)Phòng Nội soi tiêu hóa1.500.000 
1000294Nội soi gây mê dạ dày - đại tràngPhòng Nội soi tiêu hóa2.200.000 
1000295Nội soi đại tràng thườngPhòng Nội soi tiêu hóa800.000 
1000443Nội soi đại tràng-lấy dị vậtPhòng Nội soi tiêu hóa1.678.000 
1000446Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiếtPhòng Nội soi tiêu hóa577.500408.000
1000444Nội soi đại tràng tiêm cầm máuPhòng Nội soi tiêu hóa816.000 
1000442Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóaPhòng Nội soi tiêu hóa2.191.000 
1000445Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩPhòng Nội soi tiêu hóa342.000243.000
1000447Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)Phòng Nội soi tiêu hóa1.515.0001.038.000
1000448Soi trực tràngPhòng Nội soi tiêu hóa268.500189.000
1000464Cắt Polyp đại, trực tràng trái từ 1 - 2 cái (5mm < Polyp < 1cm)Phòng Nội soi tiêu hóa850.000 
1000465Cắt Polyp đại, trực tràng trái trên 3 cái (5mm < Polyp < 1cm)Phòng Nội soi tiêu hóa1.600.000 
1000466Cắt Polyp dạ dày từ 1 - 2 cái (5mm < Polyp < 1cm)Phòng Nội soi tiêu hóa900.000 
1000467Cắt Polyp dạ dày từ 3 cái trở lên (5mm < polyp < 1cm)Phòng Nội soi tiêu hóa1.500.000 
1000468Cầm máu tiêu hóa bằng clip (1 cái)Phòng Nội soi tiêu hóa1.000.000 
1000469Cắt polyp đại, trực tràng trái (polyp > 1cm)Phòng Nội soi tiêu hóa1.500.000 
1000470Cắt polyp đại, trực tràng phải từ 1 - 2 cái (5mm < polyp <1cm)Phòng Nội soi tiêu hóa1.000.000 
1000471Cắt polyp đại, trực tràng phải trên 3 cái (5mm < polyp < 1cm)Phòng Nội soi tiêu hóa2.000.000 
1000472Cắt polyp đại, trực tràng phải (polyp > 1cm)Phòng Nội soi tiêu hóa2.500.000 
1000473Nội soi đại tràng sigma có sinh thiết lấy bệnh phẩmPhòng Nội soi tiêu hóa577.500 
1000474Nội soi đại tràng sigma không sinh thiếtPhòng Nội soi tiêu hóa430.500 
1000475Nội soi trực tràng có sinh thiết lấy bệnh phẩmPhòng Nội soi tiêu hóa430.500 
1000476Nội soi trực tràng không sinh thiếtPhòng Nội soi tiêu hóa375.000 
1000477Nội soi trực tràng + tiêm hoặc thắt trĩ (không gây mê)Phòng Nội soi tiêu hóa750.000 
1000478Nội soi đại tràng sigma (không gây mê)Phòng Nội soi tiêu hóa350.000 
1000479Nội soi đại tràng sigma (tiền mê)Phòng Nội soi tiêu hóa800.000 
1000480Nội soi đại tràng tiêm cầm máu (phương pháp gây mê)Phòng Nội soi tiêu hóa1.794.000 
1000482Nội soi đại tràng lấy dị vật (tiền mê)Phòng Nội soi tiêu hóa1.678.000 
1000483Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa (đã bao gồm nội soi gây mê)Phòng Nội soi tiêu hóa3.286.5002.191.000
1000484Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng + test HP (gây mê)Phòng Nội soi tiêu hóa950.000 
1000485Nội soi đại tràng (gây mê)Phòng Nội soi tiêu hóa1.250.000 
1000517Helicobacter pylori Ag test nhanhPhòng Nội soi tiêu hóa86.000156.000
1000020Vận động trị liệu bàng quangPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu444.000 
1000034Vận động trị liệu hô hấpPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu43.500 
1000049Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu91.95065.500
1000050Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu91.95065.500
1000127Điều trị bằng siêu âmPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu66.60045.600
1000126Điều trị bằng các dòng điện xungPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu62.10041.400
1000125Điều trị bằng từ trườngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu55.500 
1000134Tập ngồi thăng bằng tĩnh và độngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu66.75046.900
1000135Tập đứng thăng bằng tĩnh và độngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu66.75046.900
1000136Tập vận động thụ độngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu66.75046.900
1000132Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa ngườiPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu66.750 
1000133Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa ngườiPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu66.75046.900
1000130Điều trị bằng ParafinPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu75.00042.400
1000129Điều trị bằng Laser công suất thấpPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu117.750 
1000128Điều trị bằng tia hồng ngoạiPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu61.65035.200
1000131Điều trị bằng ion tĩnh điệnPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu55.500 
1000145Tập tri giác và nhận thứcPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu57.00041.800
1000144Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu296.000302.000
1000143Tập điều hợp vận độngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu66.75046.900
1000142Kỹ thuật xoa bóp toàn thânPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu130.50050.700
1000140Kỹ thuật kéo nắn trị liệuPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu50.500 
1000139Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu66.75046.900
1000138Tập vận động có kháng trởPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu66.75046.900
1000137Tập vận động có trợ giúpPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu66.75046.900
1000147Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu52.40059.500
1000146Tập nuốtPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu152.000128.000
1000149Tập sửa lỗi phát âmPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu98.800106.000
1000148Tập cho người thất ngônPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu98.800106.000
1000398Điều trị bằng sóng ngắnPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu61.05034.900
1000399Điều trị bằng sóng cực ngắnPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu61.050 
1000400Điều trị bằng vi sóngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu61.050 
1000402Điều trị bằng điện phân dẫn thuốcPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu66.00045.400
1000406Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thânPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu57.00034.200
1000407Điều trị bằng máy kéo giãn cột sốngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu65.70045.800
1000403Điều trị bằng dòng giao thoaPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu42.000 
1000405Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu57.00034.200
1000404Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoạiPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu57.000 
1000409Tập đi với thanh song songPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu40.95029.000
1000411Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu40.95029.000
1000410Tập đi với khung tập điPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu40.95029.000
1000408Điều trị bằng tĩnh điện trườngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu55.500 
1000412Tập đi với gậyPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu40.95029.000
1000415Tập đi với khung treoPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu40.950 
1000413Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu40.950 
1000416Tập vận động trên bóngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu40.950 
1000414Tập lên, xuống cầu thangPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu40.95029.000
1000419Tập với ròng rọcPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu14.70011.200
1000418Tập với giàn treo các chiPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu40.95029.000
1000417Tập với thang tườngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu40.95029.000
1000420Tập với dụng cụ quay khớp vaiPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu40.95029.000
1000422Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùiPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu14.700 
1000425Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lănPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu40.950 
1000421Tập với máy tập thăng bằngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu40.950 
1000423Tập với bàn nghiêngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu40.95029.000
1000424Tập các kiểu thởPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu43.50030.100
1000426Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu1.009.000 
1000427Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu1.116.000 
1000428Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu66.600 
1000430Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFOPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu66.600 
1000429Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHOPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu66.600 
10001411Xoa bóp cục bộ bằng tay Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu57.00041.800
1000516Điều trị bằng sóng xung kíchPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu90.90061.700
1000535Điện vi dòng giảm đauPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu43.200 
1000536Giao thoa điệnPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu43.200 
1000537Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắnPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu52.35034.900
1000538Siêu âm điều trịPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu68.40045.600
1000539Điều trị bằng laser công suất thấpPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu71.10047.400
1000541Kéo cột sống bằng máyPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu68.700 
1000542Điều trị sẹo bỏng bằng điện phân, điện xung kết hợp với thuốcPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu68.400 
1000543Đánh giá chung về sự phát triển của trẻ - ASQPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu100.000 
1000544Đánh giá kỹ năng ngôn ngữ-giao tiếpPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu100.000 
1000545Đánh giá kỹ năng vận động tinh-sinh hoạt hàng ngàyPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu100.000 
1000546Đánh giá trẻ tự kỷ DSM-IVPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu100.000 
1000547Đánh giá trẻ tự kỷ CARSPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu100.000 
1000548Kéo giãn cột sống cổ bằng máyPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu68.700 
1000549Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máyPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu68.700 
1000550Sửa lỗi phát âmPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu159.000 
1000551Ngôn ngữ trị liệu theo nhóm 30 phútPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu89.250 
1000552Điều trị bằng dòng điện một chiều đềuPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu68.10045.400
1000553Điều trị bằng điện phân thuốcPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu68.10045.400
1000554Điều trị bằng các dòng điện xung (trẻ em)Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu62.10041.400
1000555Điều trị bằng tia hồng ngoại (trẻ em)Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu52.80035.200
1000557Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ (trẻ em)Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu34.20034.200
1000558Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân (trẻ em)Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu51.30034.200
1000559Kỹ thuật di động khớp – trượt khớpPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu68.550 
1000560Kỹ thuật kéo giãnPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu67.95045.300
1000561Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu41.80041.800
1000562Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu76.05050.700
1000564Vỗ rung lồng ngựcPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu50.000 
1000565Xoa bópPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu50.000 
1000566Tập hoPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu45.15030.100
1000567Tập vận động chủ độngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu70.350 
1000570Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tayPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu62.700 
1000571Xoa bóp lưng, chânPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu62.700 
1000572Tập do cứng khớpPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu68.55045.700
1000573Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận độngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu42.750 
1000574Tập do liệt thần kinh trung ươngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu62.700 
1000575Tập vận động đoạn chi 30 phútPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu63.45042.300
1000576Tập vận động đoạn chi 15 phútPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu25.000 
1000577Tập vận động toàn thân 30 phútPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu70.35045.600
1000578Tập vận động toàn thân 15 phútPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu35.000 
1000579Tập vận động cột sốngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu46.900 
1000580Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..)Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu46.900 
1000581Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu46.900 
1000582Tập cho trẻ dị tật tay/ chânPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu46.900 
1000583Tập vận động tại giườngPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu70.350 
1000584Tập luyện với ghế tập cơ tứ đầu đùi. Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu16.800 
1000585Vật lý trị liệu chỉnh hìnhPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu45.150 
1000586Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnhPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu45.150 
1000588Thanh song songPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu43.500 
1000589Khung tập điPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu43.500 
1000609Kỹ thuật xoa bóp dẫn lưuPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu46.900 
1000610Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi)Phòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu46.900 
1000611Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinhPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu46.900 
1000612Kỹ thuật sàng lọc trẻ tự kỷ bằng bảng kiểm M-CHATPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu100.000 
1000613Tập vận động với các dụng cụ trợ giúpPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu43.50029.000
1000614Xoa bóp áp lực hơiPhòng Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu45.15030.100
1000027Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứuPhòng Siêu âm73.50043.900
1000030Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmPhòng Siêu âm253.500176.000
1000033Siêu âm màng phổi cấp cứuPhòng Siêu âm73.50043.900
1000039Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)Phòng Siêu âm73.50043.900
1000048Siêu âm tại giườngPhòng Siêu âm73.500 
1000103Siêu âm tim cấp cứu tại giườngPhòng Siêu âm316.500 
1000153Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)Phòng Siêu âm73.50043.900
1000151Siêu âm tuyến giápPhòng Siêu âm73.50043.900
1000152Siêu âm các tuyến nước bọtPhòng Siêu âm73.50043.900
1000159Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữaPhòng Siêu âm73.50043.900
1000160Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuốiPhòng Siêu âm73.50043.900
1000154Siêu âm tử cung phần phụPhòng Siêu âm73.50043.900
1000155Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)Phòng Siêu âm73.500 
1000156Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụngPhòng Siêu âm73.500 
1000157Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràngPhòng Siêu âm264.000 
1000158Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầuPhòng Siêu âm73.50043.900
1000203Siêu âm tuyến vúPhòng Siêu âm73.500 
1000248Siêu âm đầu dò âm đạoPhòng Siêu âm268.500 
1000255Siêu âm doppler tử cung buồng trứng qua đường âm đạoPhòng Siêu âm316.500 
1000256Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Phòng Siêu âm316.500 
1000431Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)Phòng Siêu âm73.50043.900
1000433Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọPhòng Siêu âm316.500 
1000436Siêu âm 3D/4D timPhòng Siêu âm669.000 
1000435Siêu âm Doppler tim, van timPhòng Siêu âm316.500222.000
1000434Siêu âm tim, màng tim qua thành ngựcPhòng Siêu âm316.500 
1000432Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)Phòng Siêu âm73.50043.900
1000437Siêu âm tinh hoàn hai bênPhòng Siêu âm73.50043.900
1000556Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoạiPhòng Sinh học phân tử 151.300 
1000011Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biênPhòng Tiểu phẫu30.000 
1000019Thông bàng quangPhòng Tiểu phẫu128.10090.100
1000012Lấy dị vật hạ họngPhòng Tiểu phẫu60.000 
1000013Bóp bóng Ambu qua mặt nạPhòng Tiểu phẫu304.500 
1000018Chọc hút nước tiểu trên xương muPhòng Tiểu phẫu156.000 
1000015Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnPhòng Tiểu phẫu69.75049.900
1000016Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnPhòng Tiểu phẫu687.000479.000
1000017Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangPhòng Tiểu phẫu128.10090.100
1000028Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Phòng Tiểu phẫu193.500 
1000025Thụt giữPhòng Tiểu phẫu117.000 
1000026Đặt ống thông hậu mônPhòng Tiểu phẫu117.00082.100
1000024Thụt tháoPhòng Tiểu phẫu117.000 
1000031Chọc dò dịch màng phổiPhòng Tiểu phẫu196.500137.000
1000037Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMNPhòng Tiểu phẫu193.500 
1000042Hút ổ viêm/ áp xe phần mềmPhòng Tiểu phẫu217.500 
1000047Thông tiểuPhòng Tiểu phẫu128.100 
1000087Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầuPhòng Tiểu phẫu2.531.000 
1000079Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổPhòng Tiểu phẫu258.000178.000
1000080Tiêm trong daPhòng Tiểu phẫu15.00011.400
1000081Tiêm dưới daPhòng Tiểu phẫu15.00011.400
1000082Tiêm bắp thịtPhòng Tiểu phẫu30.00011.400
1000083Tiêm tĩnh mạchPhòng Tiểu phẫu45.00011.400
1000085Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cmPhòng Tiểu phẫu1.018.500705.000
1000086Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmPhòng Tiểu phẫu1.314.000 
1000091Chích rạch áp xe nhỏPhòng Tiểu phẫu259.500186.000
1000090Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmPhòng Tiểu phẫu258.000178.000
1000089Thay băng, cắt chỉ vết mổPhòng Tiểu phẫu82.50057.600
1000088Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmPhòng Tiểu phẫu336.000237.000
1000092Chích hạch viêm mủPhòng Tiểu phẫu259.500186.000
1000094Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)Phòng Tiểu phẫu388.500 
1000095Điều trị sùi mào gà bằng đốt điệnPhòng Tiểu phẫu460.500 
1000099Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điệnPhòng Tiểu phẫu460.500 
1000098Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điệnPhòng Tiểu phẫu460.500 
1000097Điều trị u mềm treo bằng đốt điệnPhòng Tiểu phẫu460.500333.000
1000096Điều trị hạt cơm bằng đốt điệnPhòng Tiểu phẫu460.500333.000
1000100Điều trị sẩn cục bằng đốt điệnPhòng Tiểu phẫu460.500333.000
1000102Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổnPhòng Tiểu phẫu471.000 
1000101Điều trị bớt sùi bằng đốt điệnPhòng Tiểu phẫu460.500333.000
1000106Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dàiPhòng Tiểu phẫu1.136.000 
1000107Cắt hẹp bao quy đầuPhòng Tiểu phẫu1.136.000 
1000111Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emPhòng Tiểu phẫu352.500242.000
1000110Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnPhòng Tiểu phẫu352.500242.000
1000109Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độngPhòng Tiểu phẫu6.571.5004.616.000
1000113Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmPhòng Tiểu phẫu1.018.500705.000
1000114Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmPhòng Tiểu phẫu1.642.000 
1000119Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổPhòng Tiểu phẫu258.000 
1000120Cắt chỉ sau phẫu thuậtPhòng Tiểu phẫu45.000 
1000115Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)Phòng Tiểu phẫu1.107.000 
1000122Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổPhòng Tiểu phẫu300.000 
1000121Thay băng vết mổPhòng Tiểu phẫu60.000 
1000202Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giảnPhòng Tiểu phẫu258.000 
1000258Đốt lông xiêuPhòng Tiểu phẫu45.70047.900
1000260Rửa vết thươngPhòng Tiểu phẫu50.000 
1000262Cắt chỉPhòng Tiểu phẫu50.000 
1000263Khâu da đối với vết khâu < 3cmPhòng Tiểu phẫu300.000 
1000264Khâu da đối với vết khâu 3cm - 5cmPhòng Tiểu phẫu500.000 
1000265Khâu da đối với vết khâu > 5cmPhòng Tiểu phẫu700.000 
1000266Khâu cơ với vết khâu 5 – 10cmPhòng Tiểu phẫu1.500.000 
1000267Khâu gânPhòng Tiểu phẫu4.000.000 
1000268Phẫu tích u lành tính (Khối u nhỏ hơn 1cm)Phòng Tiểu phẫu400.000 
1000269Phẫu tích u lành tính (Khối u lớn hơn 1cm)Phòng Tiểu phẫu800.000 
1000286Bóc nang tuyến BetholinPhòng Tiểu phẫu1.000.000 
1000296Cắt chaiPhòng Tiểu phẫu500.000 
1000297Nắm trật khớp tiền mê hángPhòng Tiểu phẫu1.500.000 
1000508Nong bao quy đầuPhòng Tiểu phẫu500.000 
1000509Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ > 5cmPhòng Tiểu phẫu700.000 
1000510Nắn. bó bột khớp thái dương hàmPhòng Tiểu phẫu700.000 
1000511Cắt bộtPhòng Tiểu phẫu150.000 
1000512Nắn, bó bột khớp hángPhòng Tiểu phẫu1.500.000 
1000513Gây mê trong thủ thuật ngoại khoa (đã bao gồm điện tim)Phòng Tiểu phẫu1.000.000 
1000514Gây mê trong nội soi tiêu hóaPhòng Tiểu phẫu800.000 

Tác giả: Nguyễn Quang Huy
Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Copyright 2019 @ Trường Đại học Y tế công cộng. All rights reserved